您搜索了: Đó là sự thanh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Đó là sự thanh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đó là âm thanh

英语

that sounds--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là "thanh sơn..."

英语

that was obviously my "'green mountain..."'

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Đó là thanh bruncvik.

英语

this... is the sword of bruncvik.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sự treo thanh

英语

bar suspension

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

越南语

sự thanh thản.

英语

tranquility.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sự thanh toán séc

英语

cheque clearing

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

越南语

sự thanh trừng..

英语

human beings no longer kill each other.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

đó, thanh tra?

英语

yes, detective?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thanh gươm đó.

英语

that sword.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mình thật sự cần tìm thanh gươm đó...

英语

- hello?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu thanh niên đó

英语

that kid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dean, thanh kiếm đó...

英语

dean, that blade --

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có vẻ như anh thật sự có thể vung thanh kiếm đó.

英语

you look like you could really swing that sword.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là l-a-r-s.

英语

that's l-a-r-s.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thanh l#7883;ch qu#225;.

英语

andy, you look so chic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nghĩ tôi biết thằng l*n đó là ai rồi.

英语

i think i know the motherfucker.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó.. l..à... ...tôi....

英语

it.. w..as... me..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

từ l. tôi đã xem show đó.

英语

the l word. i saw that show.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

yên đó, thằng l*n!

英语

still, cunt!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

2 chữ l, từ đó có hai chữ l.

英语

two l's. "surveilling," two l's.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,770,745,089 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認