您搜索了: Đón con (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Đón con

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đón con về

英语

take me now

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mau đến đón con...

英语

please hurry and come get me...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chào đón con rể!

英语

you are very welcome, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bà ta đến đón con.

英语

now you have to stay very quiet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi đón con trai tôi

英语

- i've come to get my boy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mẹ! ... mau đến đón con

英语

mommy... please hurry

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bố mẹ đến đón con đây

英语

we're coming to get you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bố định ghé qua đón con.

英语

i thought i'd give you a lift.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em ... em tới đón con đây.

英语

i'm coming for her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bố mẹ sẽ đến đón con.

英语

we're coming to get you, honey. where are you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đón con và trở về nhà

英语

i am cooking for dinner

最后更新: 2020-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố quên đón con ở trường.

英语

you forgot me at school.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhìn xem, nó mừng đón con kìa.

英语

oh, he's happy to see somebody.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dừng lại và đón con bé hộ anh.

英语

stop to pick her up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố có đón chúng con không?

英语

let's go. - so will you let me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bố mẹ sẽ đón con lúc 4 giờ.

英语

- we'll pick you up at 4:00. - great.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúa giêsu mở rộng tay chào đón con.

英语

the prince of peace opens his arms to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải đi đón con rồi ra khỏi banshee ngay

英语

we have to get the kids and get out of banshee right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng đứng dậy cho đến khi cô đến đón con.

英语

don't come out until i come and get you, no matter what.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố mẹ sẽ đón con sau. hẹn gặp lại con.

英语

we'll catch ya after.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,738,083,831 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認