您搜索了: Đông dân (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Đông dân

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đông

英语

winter

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đông.

英语

east.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đông.

英语

- yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kỳ Đông

英语

qidong

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đông nam.

英语

southeast.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

- phía Đông

英语

- out east.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-Đông đặc.

英语

freezing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một đất nước đông dân.

英语

we are talking about people. a whole country, full of people.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đường đông

英语

have you received the package yet?

最后更新: 2021-04-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nam-Đông nam

英语

south-southeast

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đông-đông nam.

英语

east-southeast.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khu này khá đông dân cư.

英语

it's a dense residential area.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đông thanh, làm nông dân thôi con

英语

dongqing,just be reassuring be a farmer

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- một gã miền Đông, dân thành thị.

英语

- an easterner. a city slicker.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong số đó thì america đông dân nhất

英语

among them

最后更新: 2021-05-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cần tránh xa khu vực đông dân cư này ra.

英语

there's a brutal current there. it will take a miracle to keep her off the reef.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dân buôn lậu rất đông.

英语

smugglers are common.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nơi nào đó có đông dân cư là sẽ tác động lớn nhất.

英语

somewhere densely populated where it will have the most impact.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ sẽ phát tán virus t ra khắp các vùng đông dân cư ở mỹ.

英语

they'll disperse the t-virus in every populated area in the u.s.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một tai nạn như vầy, ngay phía trên một trung tâm đô thị đông dân?

英语

i mean, an incident like this, over a populated urban center?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,922,534 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認