来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đông
winter
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
Đông.
east.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đông.
- yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kỳ Đông
qidong
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
Đông nam.
southeast.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
- phía Đông
- out east.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-Đông đặc.
freezing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một đất nước đông dân.
we are talking about people. a whole country, full of people.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đường đông
have you received the package yet?
最后更新: 2021-04-11
使用频率: 1
质量:
参考:
nam-Đông nam
south-southeast
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đông-đông nam.
east-southeast.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khu này khá đông dân cư.
it's a dense residential area.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đông thanh, làm nông dân thôi con
dongqing,just be reassuring be a farmer
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- một gã miền Đông, dân thành thị.
- an easterner. a city slicker.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trong số đó thì america đông dân nhất
among them
最后更新: 2021-05-13
使用频率: 1
质量:
参考:
cần tránh xa khu vực đông dân cư này ra.
there's a brutal current there. it will take a miracle to keep her off the reef.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dân buôn lậu rất đông.
smugglers are common.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nơi nào đó có đông dân cư là sẽ tác động lớn nhất.
somewhere densely populated where it will have the most impact.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ sẽ phát tán virus t ra khắp các vùng đông dân cư ở mỹ.
they'll disperse the t-virus in every populated area in the u.s.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một tai nạn như vầy, ngay phía trên một trung tâm đô thị đông dân?
i mean, an incident like this, over a populated urban center?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: