来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anh sẽ đặt phòng khách sạn....
i'll get us a hotel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phòng khách
living room
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
phòng khách.
the parlor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy trả phòng khách sạn.
phase out of the hotel and go back after the attack.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tỔng quan vỀ phÒng khÁch sẠn
rooms overview
最后更新: 2019-08-05
使用频率: 1
质量:
em đã đặt phòng ở khách sạn tình yêu.
i made the reservation at the hotel d'amour.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khách sạn
hotel
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
khách sạn.
the hotel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khách sạn?
which hotel are you staying at?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- khách sạn.
martini:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- khách sạn?
- a hotel?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nelle và tôi có thể đặt phòng ở khách sạn.
nelle and i can make a picnic at the hotel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ở phòng 59, khách sạn lincoln.
- i'll be in suite 59, lincoln hotel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỦ khÁch sẠn
owner of hotel
最后更新: 2019-03-08
使用频率: 2
质量:
khách sạn đẹp.
beautiful hotel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khách sạn ư?
we can go there. hotel?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- khách sạn nhé.
- start with the hotel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trong khách sạn
going dinner soon
最后更新: 2023-09-18
使用频率: 1
质量:
khách sạn cartagena.
hotel cartagena!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khách sạn dolphin!
the dolphin hotel!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: