来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đẹp đôi quá
nice couples
最后更新: 2021-12-26
使用频率: 1
质量:
参考:
Đẹp đôi quá nhỉ...
the perfect match...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thật đẹp đôi
it's so beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thật đẹp đôi.
what a pair!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đẹp đôi á?
you look dapper.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hai người thật đẹp đôi quá
you two are so beautiful
最后更新: 2023-05-26
使用频率: 1
质量:
参考:
họ thật đẹp đôi.
they're a cute couple.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hai bạn thật đẹp đôi
you are so nice
最后更新: 2020-12-09
使用频率: 1
质量:
参考:
họ đúng là đẹp đôi.
so much in common.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hai người rất đẹp đôi.
you guys make a really cute couple together.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hai người họ thật đẹp đôi
hai người họ thật đẹp đôi
最后更新: 2023-05-26
使用频率: 1
质量:
参考:
em và ben nhìn rất đẹp đôi.
you and ben look so nice together.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- trông anh chị thật đẹp đôi
- you are a very nice couple.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đẹp đôi hơn nhiều.
we are much more beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
2 người trông thật đẹp đôi!
what lovely people you are!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một cặp vợ chồng trẻ thật đẹp đôi
what a nice-looking young couple.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đúng là một cặp đẹp đôi.
we sure make a great-looking couple.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta là một cặp xứng đôi quá đấy chứ?
what a pair we make, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hai người đẹp đôi lắm nhưng với ta...
you'd make a pretty couple, but for me...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu biết không, hai người rất đẹp đôi.
you know, you two are really great together.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: