您搜索了: Đồ mê trai (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đồ mê trai

英语

boy lover

最后更新: 2021-06-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thì là mê trai

英语

that's called"hao se"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

xin lỗi nhé, đồ mê ngủ.

英语

i'm sorry sleepy head, i'm trying to escape.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng chúng luôn bị bao quanh bởi những giáo đồ mê tín

英语

but i'm surrounded by a crowd of lunatics:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thực trạng học sinh thời nay là còn chưa làm bài tập về nhà đầy đủ,còn tình trạng mê trai khá nhiều,còn có một số thành phần chơi game trong tiết học không tập trung nghe giảng

英语

the reality of today's students is that they still don't do their homework properly, there is a lot of love for boys, and there are some gaming components in the class that don't focus on listening to lectures.

最后更新: 2021-10-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,745,899,410 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認