来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Độ sáng:
brightness:
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:
Đo nhiệt độ lúc 8g sáng
if you need anything please call me
最后更新: 2020-10-11
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã nâng độ sáng lên chưa?
did you raise the brightness?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Độ sáng/ tương phản/ gamma
brightness / contrast / gamma
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
bộ-nến –đơn vị đo độ sáng .
foot-candle
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
Độ sáng, Độ tương phản, gamma
brightness, contrast, gamma
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đang nói tốc độ ánh sáng.
we're talking light speed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Độ rọi, sự rọi sáng, sự chiếu sáng.
immersion
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
màu và độ mờ đục của vùng điền tô sáng.
the color and opacity of the highlight fill.
最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:
参考:
vô tuyến truyền hình có độ ánh sáng thấp
llltv low light level television
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
betty blue hay 37,2 ĐỘ buỔi sÁng dịch phụ đề: qkk
betty blue
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sẽ cần phải đi nhanh và ăn với tốc độ ánh sáng.
i'll be traveling fast and eating light.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: