来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
(đợt )
(time )
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
Đợt 01
first period:
最后更新: 2019-07-15
使用频率: 3
质量:
hai đợt.
two tours.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
+ Đợt này
+ this series
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
+ Đợt 1:
+ stage 1:
最后更新: 2019-03-13
使用频率: 4
质量:
nổ 2 đợt.
two stage detonation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đợt một lát!
wait a minute!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đợt tiếp theo..
the next!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giao hàng đợt 1
1st installment payment
最后更新: 2021-07-08
使用频率: 1
质量:
参考:
và hai đợt nữa.
there are two others.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đợt 2 đang tới!
second wave's on approach.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tháng1 năm2 (đợt )
month1 year2 (time )
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
thanh toán đợt 2
1st installment payment
最后更新: 2024-03-11
使用频率: 11
质量:
参考:
chỉ một đợt xạ trị.
just a round of radiation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ồ. một đợt sóng khác.
oh, another wave.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
+ duyệt cấp đợt này ..............
+ number of si books issued in this series ..............
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
theo từng đợt tuyển dụng
recruitment
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
chúng ta nên tập đợt.
we should be training.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đợt thanh toán thứ nhất:
first payment period:
最后更新: 2019-03-21
使用频率: 2
质量:
参考:
số tiền thanh toán mỗi đợt
amount of the first payment
最后更新: 2022-03-24
使用频率: 1
质量:
参考: