您搜索了: Đang có lỗi, vui lòng thử lại sau (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Đang có lỗi, vui lòng thử lại sau

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

vui lòng thử gọi lại sau.

英语

please try your call again later.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đã xảy ra lỗi. vui lòng thử lại sau.

英语

something went wrong. please try again later.

最后更新: 2024-01-18
使用频率: 1
质量:

越南语

vui lòng thử lại.

英语

please insert again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

du lỗi xảy ra, vui lòng thử lại

英语

an error occurred, please try again

最后更新: 2023-12-28
使用频率: 1
质量:

越南语

vui lòng gọi lại sau.

英语

please try again later.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"quý khách vui lòng thử lại sau."

英语

- please try again later.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

xin vui lòng gọi lại sau.

英语

please try again later.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vui lòng xóa bớt tập tin và thử lại sau.

英语

we suggest you delete some files to release more unused space and try again.

最后更新: 2018-10-18
使用频率: 1
质量:

越南语

thử lại sau:

英语

retry after:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

xin lỗi, vui lòng

英语

excuse me, please

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vui lòng nhập đúng tên và thử lại.

英语

please enter the correct one and try again.

最后更新: 2018-10-17
使用频率: 1
质量:

越南语

- xin lỗi, vui lòng.

英语

it¡¯s him, it's the real santa!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xin vui lòng khởi động lại và thử lại.

英语

please reboot to retry.

最后更新: 2018-10-15
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ thử lại sau.

英语

i'll try again next time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vui lòng thử lại hoặc cài đặt lại phần mềm và thử lại sau.

英语

please retry or reinstall the software and try again.

最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi sẽ thử lại sau.

英语

just try later. thank you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu anh muốn , tôi rất vui lòng thử lại lần nữa.

英语

if you'd like, i'd be glad to try again later on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

10963=không thể chỉnh sửa tác vụ, vui lòng thử lại sau.

英语

10963=failed to edit the task, please try again.

最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là lỗi tạm thời. bạn có thể thử lại sau.

英语

this is a temporary failure. you may try again later.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

vui lòng nhận lại sau khi nghe tiếng "bíp".

英语

leave a message after the beep. hey, rachel, it's bobby.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,734,285,441 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認