您搜索了: Đang có mặt (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Đang có mặt

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

có mặt

英语

attention!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dwayne đã có mặt.

英语

dwayne is here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vợ tôi đang có em bé

英语

my wife is expecting a baby what did you say?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nói sẽ có mặt mà?

英语

be there when you say you will?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có lẽ sẽ có mặt tối nay.

英语

she might be there tonight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ thì chúng tôi đang có

英语

we have... we have, right now... we have...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

may là tao đang có việc gấp.

英语

lucky i got other business.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cám ơn ngài đã có mặt ở đây.

英语

thank you so much for being here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tất cả mọi bí mật mà anh ta đang có .

英语

every dirty little secret he has.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chờ một lát, cô donna đang có khách.

英语

wait, smith, mistress donna's with a customer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chào ông sting, cảm ơn ông đã có mặt.

英语

so, mr. sting, thank you for being here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

edgar, mày đang có cô em chân lông đó à?

英语

edgar, you got a little wool fetish, buddy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không có mặt trong những chuyện của anh

英语

stop saying "we" i'm not really in your league

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chi viện sẽ có mặt sau khoảng 1 tiếng nữa .

英语

backup will be arriving in approximately one hour. do you copy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc hẳn cậu đang có một cục tình báo quanh đây.

英语

yeah, you must have the secret service hopping about now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

falcon cậu không có mặt nạ, tránh khỏi đó đi.

英语

falcon, you don't have a face mask. get out of there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các bạn đang có những hiểu biết sai lầm về chúng tôi

英语

- there ! - that's her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã cứu chow và bây giờ nó đang có một gia đình tuyệt vời

英语

you saved chow and now he has a lovely family

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mọi người phải có mặt ở bến tàu cho chuyến đi lúc 19 giờ.

英语

everyone must be on the dock for the 19:00 departure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta ước lúc đó mọi người có mặt ở đó để xem ta giết ác quỷ.

英语

i wish you'd have been there last night to see me kill the monster.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,983,836 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認