来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- Đang nấu ăn.
- cooking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang nấu ăn
i am so much happy today
最后更新: 2020-04-12
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ đang nấu ăn.
you're cooking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn con đang ăn sáng.
just eating breakfast.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu đang nấu ăn hả?
you are cooking?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ăn sáng.
breakfast.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
bố đang nấu bữa sáng đấy.
dad's cooking breakfast.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy đang nấu ăn à?
is... is he cooking?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- người ta đang ăn sáng.
- people are eating breakfast.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chưa ăn sáng
i have not had breakfast
最后更新: 2020-03-22
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy đang ngồi nghỉ sau bữa ăn sáng
she's calmed down now. she's even finished her breakfast.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng, tôi đã mặc đồ và ăn sáng rồi
yes, i got dressed and had breakfast
最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
- mẹ đang nấu súp.
i'm making soup.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ tôi đang nấu ăn ở trong nhà bếp
i'm learning chinese at school
最后更新: 2021-11-27
使用频率: 1
质量:
参考: