您搜索了: Điều gì đến sẽ đến (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Điều gì đến sẽ đến

英语

when your number's up, your number's up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Điều gì đến thì nó sẽ đến

英语

what will be will come

最后更新: 2021-05-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

việc gì đến sẽ đến.

英语

never cross a bridge till you come to it.

最后更新: 2013-04-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái gì đến sẽ phải đến.

英语

what will be, should be.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái gì đến rồi cũng sẽ đến.

英语

what's gonna happen is gonna happen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cuối cùng điều gì cũng sẽ đến!

英语

well, then so be it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chuyện gì đến rồi sẽ đến.

英语

- if that's what it takes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Điều gì sẽ đến với chúng ta ?

英语

what will become of us?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy điều gì sẽ đến đây, johnny?

英语

so what's it going to be, johnny?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Điều gì đến trong đầu.

英语

- chant. chant what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin hãy nói thật với chúng tôi Điều gì đến sẽ phải đến

英语

tell us everything. what will happen will happen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đến

英语

i'll pass that along.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố sẽ đến.

英语

he's coming.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyện gì đến sẽ đến, cậu ấy đang hấp hối.

英语

'what's gone is gone, he's dying.'

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

điều gì xuất phát từ trái tim sẽ đến được trái tim

英语

what comes from the heart will reach the heart

最后更新: 2016-07-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"sẽ đến utah."

英语

yeah. "move to utah."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

helen sẽ đến

英语

helen's done with this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đến đấy.

英语

i'm coming for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- em sẽ đến ngay

英语

- i'll be right down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- em sẽ đến ngay.

英语

- i'll be right there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,770,514,685 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認