来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cao nhất
highest
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
nhảy từ điểm cao nhất.
base-jump off the top.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Điểm số:
score: xxxxxx
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
162m tính từ điểm cao nhất.
it's 162 meters at the highest point.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nơi cao nhất
slopes
最后更新: 2021-07-31
使用频率: 1
质量:
参考:
điểm, điểm số
mark, score, grade
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
参考:
50, cao nhất.
50, tops.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bậc cao nhất.
- top step.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô tốt nghiệp điểm cao nhất lớp.
you graduated at the top of your class.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- phẩm cấp cao nhất.
- the best kind.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mức nước lũ cao nhất
highest flood level
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
giữ tần số cao nhé.
keep on high flow, too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chạy lên bậc cao nhất!
make it to the top step!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cấp cao nhất của mỹ.
american and top-grade.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
21 điểm là cao nhất trong bài xì-dách.
in black jack the best is 21.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những phim có điểm số và nhạc phim hay nhất.
best scored and soundtracked movies of all time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mỗi vũ công được tính thang điểm 10, 10 điểm là số điểm cao nhất.
each dancer is scored on a scale of one to ten, ten being the highest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy cho anh điểm cao nhất từ hồi có romanoff.
she gave you the highest marks since romanoff.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mấy điểm số thử nghiệm-
- those test scores-
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ thì cùng xem điểm số thôi.
all right, now for the scores.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: