您搜索了: Điểm số cuối cùng của tôi là 8 (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Điểm số cuối cùng của tôi là 8

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Điểm số cuối cùng.

英语

final score.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đáp án cuối cùng của tôi là d.

英语

the final answer, d.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con số cuối cùng của chúng tôi là 19 triệu đô

英语

our latest bid is 19 million dollars.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cơ hội cuối cùng của tôi.

英语

it's my last shot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

số cuối cùng ali gọi là :

英语

we recovered the last number ali dialled on his cell.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hy vọng cuối cùng của tôi.

英语

- my last hope.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc chắn số cuối cùng là 6.

英语

i'm pretty sure the last number is 6.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sỐ dƯ cuỐi cÙng

英语

closing balance

最后更新: 2019-07-08
使用频率: 1
质量:

越南语

cuối cùng là tôi.

英语

then golding.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

số dư cuối cùng :

英语

closing balance:

最后更新: 2019-07-08
使用频率: 1
质量:

越南语

bình luận cuối cùng của tôi đã kết tội

英语

my last review condemned it

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là bản di chúc cuối cùng của tôi.

英语

this is my last will and testament.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cuối cùng tôi đã hiểu.

英语

(laughing) you know what? i finally get it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cuối cùng rượu của tôi cũng có ích cho cô

英语

finally, something i can help you with.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cuối cùng tôi đã hỏi.

英语

i finally asked.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi vẫn chưa thấy số cuối cùng của tờ tạp chí

英语

i haven't seen the latest issue of the magazine

最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:

越南语

cuối cùng tôi đã  làm được

英语

i can finally do it.

最后更新: 2022-05-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- lần cuối cùng tôi thấy anh...

英语

- last time i saw you... - yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đây lẽ ra là chuyến đi cuối cùng của tôi.

英语

this was supposed to be my last tour.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Điểm dừng cuối cùng, coney island.

英语

next and final stop, coney island.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,770,021,126 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認