来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
đám cưới
wedding
最后更新: 2010-05-08 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
Đám cưới
最后更新: 2019-06-28 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
Đám cưới.
a wedding
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- Đám cưới?
- marriage?
một đám cưới.
a wedding.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
-Đám cưới ấy
- the wedding.
- và đám cưới...
- we've still got the wedding--
- Đám cưới nào?
- what wedding?
những đám cưới.
weddings.
chúc mừng đám cưới!
happy wedding day!
- Để sau đám cưới.
- after the wedding.
- làm đám cưới ưh?
- to be married?
"Ồ, đám cưới" này.
"oh, wedding" this.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
không có đám cưới
what marriage?
cô biết về đám cưới.
you knew about the wedding.
còn đám cưới thì sao?
what about the wedding?
- cho đám cưới của tôi.
for my wedding.
- tuần lộc cho đám cưới?
- reindeer for a wedding?
chúng con sắp đám cưới.
we're getting married.
- chỉ cần đám cưới với tôi
just ask you out for a cup of coffee.