来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
đám tang
funeral
最后更新: 2013-03-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đám tang
funeral
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
Đám tang.
the wake.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đám tang.
- the funeral.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đám tang?
-funerals? -amen!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghỉ đám tang
maternity leave
最后更新: 2019-01-08
使用频率: 1
质量:
参考:
và đám tang.
- and funerals.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một đám tang?
a funeral?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đám tang nào?
- what... what funeral?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có một đám tang.
there was a funeral.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đám tang ra sao?
how was it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đám tang khi nào?
- when's the funeral?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em chúa ghét đám tang.
i bloody hate funerals.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- reg đang ở đám tang.
- reg is at a funeral.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta đang dự đám tang đấy
we"re at a funeral.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
hoa là dành cho đám tang.
flowers are for funerals.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hay ở đám tang của anh?
at your funeral?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ý tôi là đám tang ấy.
- funerals, i mean.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con phải chuẩn bị đám tang
i got a funeral to prepare.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bàn về đám tang của cậu chủ.
that is somethin' to do with the old man's funeral.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: