来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đáng tự hào.
proud.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rất đáng tự hào.
nick panero's giving it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thật đáng tự hào!
now, that's quite an achievement.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đáng gườm, đầy tự hào.
formidable, proud.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chẳng có gì đáng tự hào.
nothing i'm proud of.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mày không có gì đáng tự hào.
you're not so proud.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đáng lẽ tôi phải tự nghĩ ra.
- i could have thought of it myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeanne đáng được tự do hôm nay.
jeanne deserves to be freed tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: