您搜索了: đáng tự hào (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đáng tự hào.

英语

proud.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rất đáng tự hào.

英语

nick panero's giving it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thật đáng tự hào!

英语

now, that's quite an achievement.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đáng gườm, đầy tự hào.

英语

formidable, proud.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chẳng có gì đáng tự hào.

英语

nothing i'm proud of.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mày không có gì đáng tự hào.

英语

you're not so proud.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đáng lẽ tôi phải tự nghĩ ra.

英语

- i could have thought of it myself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

jeanne đáng được tự do hôm nay.

英语

jeanne deserves to be freed tonight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lật tự do %o

英语

flip %o freehand

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tự tin lên, new york. Đáng tin cậy.

英语

trustworthy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

xin tự giới thiệu tôi là jell-o.

英语

i'm jell-o.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

"a, o, h, t."

英语

"a, o, h, t."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,740,380,806 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認