您搜索了: đây là lần đầu tiên họ đến đây (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đây là lần đầu tiên họ đến đây

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đây là lần đầu tiên tôi đến đây.

英语

i've never been invited to a shunning before. what is this?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là lần đầu tiên

英语

this is my first time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây có phải là lần đầu tiên bạn đến đây?

英语

- it's your first time here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đây là lần đầu tiên.

英语

- first time in berlin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là lần đầu tiên cô tới đây à?

英语

it's your first time here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đây là lần đầu tiên đấy.

英语

-it's a night for firsts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có phải đây ko phải là lần đầu tiên chúng đến đây.

英语

i think it's not the first time who came here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh lần đầu tiên đến đây à ?

英语

is this your first time here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là lần đầu tiên nó cưỡi ngựa

英语

it was his first time on a horse.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lần đầu tôi đến đây

英语

i want to know more about you

最后更新: 2022-04-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lần đầu ta đến đây.

英语

came across it my first time here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-Đây là lần đầu tiên trong đời.

英语

for the first time in my life, everybody loves something that i've done.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không, đây là lần đầu tiên làm ăn với họ.

英语

- no, it's my first time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây là lần đầu tiên tôi đi xa nhà.

英语

this is my first time away from home.

最后更新: 2014-11-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây là lần đầu tiên của tôi, và nó...

英语

this is my first time, and it's...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đây là lần đầu tiên trong hai năm.

英语

- this is my first in two years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lần đầu tiên

英语

i spend my birthday

最后更新: 2022-07-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lần đầu tiên.

英语

for the first time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lần đầu tiên!

英语

heh, first time!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi tôi tới đây lần đầu tiên...

英语

when i came here for the first time...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,634,692 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認