来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cảm ơn đã ghé thăm.
no problem.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cảm ơn đã ghé thăm!
thank you for coming! good night!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ghé thăm thôi.
- just visiting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cảm ơn con đã ghé thăm.
thanks for dropping in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cảm ơn bạn đã ghé thăm shop
thanks for visiting
最后更新: 2020-12-07
使用频率: 1
质量:
参考:
letha đã ghé qua thăm nó.
letha's been stopping by quite a bit to see him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
alan đã ghé qua.
alan came over.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã ghé thăm website
c / thank you for visiting the website
最后更新: 2021-04-11
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhớ ghé thăm ổng.
pay attention to him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tối qua tao đã ghé thăm mama mosebery
i went to see mama mosebery last night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã ghé thăm blog của tôi.
thanks for visiting my blog.
最后更新: 2017-12-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cám ơn đã ghé qua.
- thanks for coming.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thôn trưởng! Đa tạ anh đã ghé thăm!
chief, welcome!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cám ơn anh đã ghé qua.
thanks for coming on in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh biết đó, ghé thăm cổ.
you know, looking in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ghé thăm từ coast city.
- visiting from coast city.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã dành thời gian ghé thăm chúng tôi
thanks for spending your time to visit us
最后更新: 2019-12-09
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu không ghé thăm harry.
i'm not viditing harry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai đã ghé qua sau bữa tối?
who dropped in after dinner?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chỉ nói là anh sẽ ghé thăm.
- just that i'd drop by.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: