来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
đính kèm
thanks for your patience!
最后更新: 2019-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
Đính kèm
enclosure
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
kim Đính
kim dinh
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
Đính hôn.
engaged.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
tập tin đính kèm
attachment files
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
chỉ đính cúc
button thread
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
lễ đính hôn.
getting engaged.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hiệu đính à?
corrected?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đính bọ (sự)
bartack
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
vui lòng xem phần đính kèm
please have a look at the attached
最后更新: 2021-11-19
使用频率: 1
质量:
参考:
rồi đính kèm với tờ so.
and you have to attach it to the so sheet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vui lòng xem tập tin đính kèm
kindly view attached file.
最后更新: 2020-08-06
使用频率: 1
质量:
参考:
vui lòng tham khảo file đính kèm.
please refer to the attached file.
最后更新: 2010-11-17
使用频率: 1
质量:
参考:
vui lòng xem file đính kèm giúp tôi
最后更新: 2021-01-11
使用频率: 1
质量:
参考:
vui lòng tham khảo tập tin đính kèm.
please refer to the attached file.
最后更新: 2010-11-17
使用频率: 1
质量:
参考:
Đính kèm chương trình chi tiết)
in particular as follows:
最后更新: 2022-07-22
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể xem file đính kèm bên dưới
next mkt be your poc as third party reseller for grabads in vn to take care of dax payout.
最后更新: 2021-01-06
使用频率: 1
质量:
参考:
sau đó đính kèm nó ngay trong đó.
and then you attach it right in there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vui lòng xem tệp đính kèm để biết chi tiết
thank you
最后更新: 2024-04-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi gửi bạn điện chuyển tiền theo file đính kèm
sorry about the late payment
最后更新: 2019-11-29
使用频率: 1
质量:
参考: