来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đó là nhân vật tưởng tượng.
they're fictional.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi là một nhân vật .
i'm one of her characters.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó là nhân vật, thời gian và địa điểm.
there is the character, the time and then it's the place.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó là kịch bản, nhân vật hay câu chữ?
is it the plot, the characters, the text?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó chỉ là một nhân vật trong phim thôi.
that is a character in a movie!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vật mới lạ
novelty
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
nhân vật lớn.
big man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nhân vật nào?
- who's that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giống như là trở thành một nhân vật mới hả?
like getting a new personality?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: