您搜索了: đó là nhân vật mới (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đó là nhân vật mới

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đó là nhân vật tưởng tượng.

英语

they're fictional.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi là một nhân vật .

英语

i'm one of her characters.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là nhân vật, thời gian và địa điểm.

英语

there is the character, the time and then it's the place.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là kịch bản, nhân vật hay câu chữ?

英语

is it the plot, the characters, the text?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó chỉ là một nhân vật trong phim thôi.

英语

that is a character in a movie!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vật mới lạ

英语

novelty

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

越南语

nhân vật lớn.

英语

big man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nhân vật nào?

英语

- who's that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giống như là trở thành một nhân vật mới hả?

英语

like getting a new personality?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhân vật chính

英语

protagonist

最后更新: 2014-10-16
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhân vật hư cấu.

英语

fictional character.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

À, nhân viên mới.

英语

that's a new kid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- có bệnh nhân mới.

英语

- we got a new one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhân vật công chúng

英语

public figure

最后更新: 2013-09-10
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

còn nhân vật thứ hai.

英语

secondary objective.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhân vật mũi nhọn ư?

英语

the point person?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- nhân vật quốc gia nào.

英语

- what national figure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhân vật trong starcraft

英语

cerebrate

最后更新: 2012-02-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mới là nhân vật chính trong kế hoạch

英语

you have been our mission from the beginning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nazir là nhân vật chủ chốt của kế hoạch đó.

英语

nazir was the agent of that plan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,766,250,332 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認