来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vai trò
role
最后更新: 2019-04-09
使用频率: 3
质量:
peroxide sẽ đóng vai trò là chất tẩy.
camouflage.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
đóng vai trò quan trọng
plays an important role
最后更新: 2014-11-18
使用频率: 2
质量:
参考:
Đóng một vai trò tích cực.
- taking an active role.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vai trò gì?
yeah, like what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đóng vai chúa.
play god.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vai trò của brody là gì?
what was brody's part?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đóng một vai trò không thể thiếu
disciplines
最后更新: 2021-10-21
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn còn đóng vai trò môi giới chợ đen.
he even acted as the black-market broker.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai đóng vai hamlet
who is acting hamlet
最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
chị đóng vai hay đó.
- brilliant! you're playing a role.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn vai trò của tôi?
what about my steps?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đóng vai trò quản gia đi, ra mở cửa đi.
go into your butler act, answer the door.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh định đóng vai ai?
do you have quarters? 'cause it cost 50 cents.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đóng vai chúa.
we played god.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai sẽ đóng vai roméo?
who's going to play romeo?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lưu giữ vai trò quan trọng
leo plays a crucial role for us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu sẽ đóng vai của garfield.
you will have to be the stand-in for garfield.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: