您搜索了: đóng vai trò là (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đóng vai trò là

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

vai trò

英语

role

最后更新: 2019-04-09
使用频率: 3
质量:

越南语

peroxide sẽ đóng vai trò là chất tẩy.

英语

camouflage.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

đóng vai trò quan trọng

英语

plays an important role

最后更新: 2014-11-18
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Đóng một vai trò tích cực.

英语

- taking an active role.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vai trò gì?

英语

yeah, like what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đóng vai chúa.

英语

play god.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vai trò của brody là gì?

英语

what was brody's part?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vai trò xã hội

英语

role#marco

最后更新: 2011-08-22
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đóng vai chúa à?

英语

play god?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

đóng một vai trò không thể thiếu

英语

disciplines

最后更新: 2021-10-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn còn đóng vai trò môi giới chợ đen.

英语

he even acted as the black-market broker.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai đóng vai hamlet

英语

who is acting hamlet

最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chị đóng vai hay đó.

英语

- brilliant! you're playing a role.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn vai trò của tôi?

英语

what about my steps?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đóng vai trò quản gia đi, ra mở cửa đi.

英语

go into your butler act, answer the door.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh định đóng vai ai?

英语

do you have quarters? 'cause it cost 50 cents.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta đóng vai chúa.

英语

we played god.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai sẽ đóng vai roméo?

英语

who's going to play romeo?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lưu giữ vai trò quan trọng

英语

leo plays a crucial role for us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu sẽ đóng vai của garfield.

英语

you will have to be the stand-in for garfield.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,745,850,407 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認