来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cân bằng
equilibrium
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
- cân bằng!
-stand off!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sự cân bằng
balance
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 4
质量:
cân bằng nhé.
- should even me up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cân bằng cánh
- level your wings.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mất cân bằng.
- entropy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ... mất cân bằng!
- out of balance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cân bằng cuộc sống
independent living
最后更新: 2021-07-07
使用频率: 1
质量:
参考:
cân bằng thôi mà.
balance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cân bằng trắng:
white balance:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- mất cân bằng sao?
- entropy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cân bằng bên ngoài
external balance
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
bộ cân bằng ngoài .
external equalizer
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
giữ thuyền cân bằng!
keep it steady.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(các) thuyết cân bằng
balance theories
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考: