您搜索了: đúc hẫng cân bằng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đúc hẫng cân bằng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cân bằng

英语

equilibrium

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

越南语

- cân bằng!

英语

-stand off!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sự cân bằng

英语

balance

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 4
质量:

越南语

cân bằng nhé.

英语

- should even me up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cân bằng cánh

英语

- level your wings.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- mất cân bằng.

英语

- entropy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ... mất cân bằng!

英语

- out of balance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cân bằng cuộc sống

英语

independent living

最后更新: 2021-07-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cân bằng thôi mà.

英语

balance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cân bằng trắng:

英语

white balance:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mất cân bằng sao?

英语

- entropy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cân bằng bên ngoài

英语

external balance

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bộ cân bằng ngoài .

英语

external equalizer

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

giữ thuyền cân bằng!

英语

keep it steady.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

(các) thuyết cân bằng

英语

balance theories

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,752,977 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認