您搜索了: đút tỏm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đút tỏm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tỏm!

英语

bloop!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đút vào mồm.

英语

in the mouth!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đút lại vào đi.

英语

put it back in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-spencer sẽ đút ...

英语

-spencer puts ...his ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã đút lót thật.

英语

he wasn't wrong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nào, để tôi đút cho.

英语

come on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đút chìa khóa vô và vặn.

英语

put the key in and turn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông nhận của đút lót chứ?

英语

- would you accept a bribe?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- và spencer đút nó vào...

英语

- and spencer put's it in...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cậu đang đút nó vào à?

英语

- you gonna insert it soon?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đút thằng nhỏ vào đâu?

英语

where do you put the penis?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nào, mở miệng ra bác đút cho.

英语

good job washing the sheets.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy thích đút hai bàn tay vào túi

英语

he likes to have his hands in his pocket

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ đút vào mông cô ta, thật mạnh.

英语

i'd take her in the ass, hard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"Đút chìa khóa vô trong ổ khóa."

英语

see-saw, margery daw, fucking for the fans.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

gập lại, nâng lên và đút vào. Được chứ?

英语

fold, lift and tuck, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc có vài thằng muốn thử đút vào brienne bự.

英语

one or two must have tried to get inside big brienne.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giống như đút miếng xúc xích vào trong gần con kênh ...

英语

please like shoving a sausage in ear canal feels good ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta nên đút tay hắn vào nước nóng hoặc tao có ý hay hơn

英语

we can put his hands in warm water. or i have a better idea.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phải đút lót tất cả các viên chức trước khi họ chịu giúp đỡ mình.

英语

all the officials had to be squared before they would help us.

最后更新: 2014-03-16
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,730,921,648 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認