来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đại diện
delegate
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
Đại diện :
represented by :
最后更新: 2019-05-03
使用频率: 5
质量:
Đại diện cho
on behalf of
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
Đại diện bởi:
representative:
最后更新: 2019-07-09
使用频率: 1
质量:
Đại diện : Ông .
representative :
最后更新: 2019-03-13
使用频率: 4
质量:
ĐẠi diỆn bÊn a
representative of party a
最后更新: 2019-07-09
使用频率: 1
质量:
anh đại diện cho...
i stand for...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đại diện poison?
the poison type?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ảnh đại diện của bạn sao
so what the time over there?
最后更新: 2020-09-29
使用频率: 1
质量:
参考:
không người đại diện.
no representatives.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẫu đại diện a rập - a
arabic presentation forms-a
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đại diện cho công lý.
- reply: yes, chief.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
“Đại diện nhà thầu (bên b):
“representative of the investor (party b):
最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng em đại diện cho fisk.
we represent fisk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai đại diện cho các ngươi?
who speaks for you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: