来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đập trứng.
crack eggs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trứng
egg
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 30
质量:
trứng!
come on, an egg!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-trứng!
ask your mum.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trứng chần
young eggs, garlic-fired chicken medallions
最后更新: 2022-09-07
使用频率: 1
质量:
参考:
lật trứng.
flip the omelet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
là trứng!
eggses!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vâng, trứng.
- yes, eggs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: