来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
đặc điểm nhận dạng
identifying characteristics
最后更新: 2022-03-13
使用频率: 1
质量:
参考:
nhận dạng
identification
最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:
参考:
nhận dạng.
i.d.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn các đặc điểm nhận dạng khác thì sao?
what about other distinguishing features?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đặc điểm nén
compaction characteristics
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
cho nhận dạng.
ids.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tên, đặc điểm nhận dạng... vị trí được biết đến.
name, description, last known location.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ...nhận dạng hắn,
- ...separately, that man,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhận dạng kí tự
optical character recognition
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
nhận dạng brandan.
- id, brundon. - hey.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đặc điểm, đặc tính.
characteristic
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
"nhẬn dẠng kiỂu Ảnh"
picture pattern recognition
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式