来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
đẹp quá
that is so beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
đẹp quá.
it's so beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đẹp quá
beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 9
质量:
Đẹp quá.
so pretty!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
Đẹp quá!
gasps beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đẹp quá.
- they're pretty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-Đẹp quá!
- annie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu đẹp quá
you look beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô đẹp quá.
ah... you look beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chà, đẹp quá.
well, that's a beautiful thing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đẹp quá, quá đẹp.
beautiful, just beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: