您搜索了: để ko làm bạn thất vọng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

để ko làm bạn thất vọng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

không làm bạn thất vọng nữa

英语

enough time for me to get to know you better, it won't take long

最后更新: 2021-04-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tất cả đều làm bạn thất vọng!

英语

all will fail you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó không làm bạn thất vọng đâu

英语

tuan duc has a passion for playing games

最后更新: 2021-10-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ không làm bạn thất vọng.

英语

never gonna let you down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng để tôi thất vọng.

英语

don't let me down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã làm bạn thân của tôi thất vọng.

英语

i let down my good friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thất vọng

英语

disappointment

最后更新: 2015-04-21
使用频率: 29
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thất vọng ...

英语

i was dis - disa-

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

con sẽ ko làm thầy thất vọng đâu. con hứa.

英语

i won't let you down, i promise.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- thất vọng.

英语

-chagrined.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

"thất vọng"

英语

"disappointed."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cậu sẽ ko phải thất vọng đâu.

英语

oh, my god, i'm so sorry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cậu làm tớ thất vọng, anh bạn.

英语

you let me down, man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- cậu không để họ thất vọng.

英语

- no, you didn't let 'em down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- thật thất vọng

英语

- how disappointing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

xin lỗi đã để bạn chờ tin nhắn của tôi trong thất vọng

英语

sorry to keep you waiting for my message in frustration

最后更新: 2024-04-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bạn sẽ không thất vọng về tôi đâu.

英语

you won't be disappointed in me.

最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bạn tôi rất thất vọng. hắn rất cần tiền.

英语

i'm afraid my friend was really counting on the money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng ta không được để cha thất vọng.

英语

well, we mustn't disappoint father.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi thất vọng về bạn

英语

i'm disappointed in you

最后更新: 2021-04-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,774,186,810 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認