来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Để lần sau nhé, cưng.
next time, baby.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
để sau nhé
for next time
最后更新: 2022-10-17
使用频率: 1
质量:
参考:
lần sau nhé.
next time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lần sau nhé?
rain check?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Để sau nhé.
all right. later.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có lẽ để lần sau nhé.
maybe next time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Để lần sau đi
maybe next time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc để lần sau.
oh, no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hẹn lần sau nhé?
maybe next time?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Để sau nhé, luna?
you're wasting time. - look, we'll talk later, okay, luna?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc là để lần sau.
next time, maybe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các cậu, lần sau nhé.
guys, until next time. thank you very much! thank you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có lẽ để lần sau.
-order up! -maybe next time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Để chị gọi lại sau nhé
um, i'll call you later.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lần sau nghĩ lại đi nhé.
- think it through next time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc may mắn lần sau nhé!
boo! better luck next time!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vậy lần sau sẽ trả nhé.
okay, next time
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cốc sau nhé.
next round, when you're done.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lần sau bà phải tự dọn nhé
but the next time you do it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lần sau nhớ xem bảng hiệu nhé.
- next time, read the sign. - you don't understand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: