来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
phát huy
prove my skill
最后更新: 2020-01-13
使用频率: 1
质量:
参考:
cần phát huy
good implementation of rules
最后更新: 2023-01-07
使用频率: 1
质量:
参考:
phát huy nhé.
keep it up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phát huy điểm mạnh
prove
最后更新: 2020-07-08
使用频率: 1
质量:
参考:
cách để phát tán.
a way to spread.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phát huy hết sức mạnh
unleash your full strength
最后更新: 2024-05-14
使用频率: 1
质量:
参考:
cứ thế phát huy nhé.
keep up the good work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phát huy tối đa khả năng
maximize the potential
最后更新: 2021-08-31
使用频率: 1
质量:
参考:
cứ như vậy mà phát huy.
walk it off, buddy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất đẹp mắt. phát huy nhé.
super,keepit .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có điều kiện để phát triển.
we now have the conditions to grow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- phát huy nhé. Ừ, rất tốt!
- this is perfect.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- để phát triển và lớn lên.
- ...to gestate, to grow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phát huy bản sắc văn hóa dân tộc
promote folk culture traditions
最后更新: 2024-01-21
使用频率: 2
质量:
参考:
chỗ nào tốt nhất để phát tín hiệu?
where's the best place to transmit?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có khi cái tù đã phát huy tác dụng.
maybe that horn worked after all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dùng ánh sáng để phát hiện ký sinh trùng
candling
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
làm tốt lắm anh lính, hãy tiếp tục phát huy
- good work, lightyear. all right. resume your ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ra đa hồng ngoại để phát hiện và định tầm
irrad infrared range and detection equipment
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
cô thực sự phải tìm kiếm để phát hiện ra nó.
you really have to look for it to find it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: