来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi học thêm tiếng anh
i went to bed early last night
最后更新: 2023-07-21
使用频率: 1
质量:
tôi nghe tiếng anh thở.
[ thunder rumbling ] i heard your breathing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy giúp tôi học tiếng anh
please help me learn english
最后更新: 2021-10-19
使用频率: 1
质量:
参考:
Để tôi thử bằng tiếng anh.
let me try it in english.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mà nó là động lực để tôi học tiếng anh
but it's a motivation for me to learn english
最后更新: 2022-03-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có thể nghe tiếng anh thở.
i can hear you breat hing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em nghe tiếng anh?
- you heard me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi nghe tiếng súng.
- i hear gunfire!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi học tiếng anh được 5 năm rồi
i've been learning english for five years.
最后更新: 2022-08-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghe nói bạn muốn học tiếng anh.
i heard that you want to learn english.
最后更新: 2016-06-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghe tiếng radio.
i heard the radio.
最后更新: 2015-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi không nghe tiếng.
-i didn? t hear a boat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tôi không nghe tiếng anh vô.
i didn't hear you come in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tôi nghe tiếng nổ đi.
let me hear it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi chưa hề nghe tiếng máy
-i never heard any motor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể dạy tôi học tiếng anh không?
can you teach me to learn english?
最后更新: 2021-07-24
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi giả vờ ngủ khi nghe tiếng anh vào phòng
i pretended to be asleep when i heard him come in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có nghe tiếng.
- i heard of him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mừng khi nghe tiếng anh , johnny.
it's good to hear your voice, johnny.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
từ lúc bé, tôi học tiếng anh chậm hơn bạn đồng lứa
since i was a kid, i learned english slower than my peers
最后更新: 2022-08-16
使用频率: 1
质量:
参考: