来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
địa đầu tổ quốc
headquarters
最后更新: 2023-10-25
使用频率: 1
质量:
xây dựng tổ quốc
national construction and defense
最后更新: 2021-05-29
使用频率: 1
质量:
参考:
tổ quốc cần anh.
your country needs you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và vì tổ quốc!
and for country!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bán rẻ tổ quốc mình.
selling off your country.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phải, tổ quốc của tôi!
yes, my country!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tổ quốc tự hào về anh.
you've made your country proud.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh phải phục vụ tổ quốc.
- yeah, well, i have to serve my country.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tÒng quÂn ĐỂ bẢo vỆ tỔ quỐc
they feed and they protect
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hy sinh tính mệnh cho tổ quốc.
lay down one's life for the fatherland.
最后更新: 2013-02-16
使用频率: 1
质量:
参考:
họ đã làm gì tổ quốc tôi?
what have they done to my country?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhưng tổ quốc đang lâm nguy.
but the country's in danger.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chiến đấu vì mặt trận tổ quốc.
fighting for grandfather front.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
khoẻ để xây dựng và bảo vệ tổ quốc
the construction and defense of the countr
最后更新: 2024-02-29
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn là kẻ cầm đầu tổ chức alpha.
he is the one who controls alpha.
最后更新: 2013-10-02
使用频率: 1
质量:
参考:
người đứng đầu tổ chức hội tam hoàng
- the patriarch of our organization.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vui vì mình có thể chết cho tổ quốc.
i'm glad i could die for my country.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: