您搜索了: địt con cụ mày (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

địt con cụ mày

英语

đ con cụ mày

最后更新: 2022-01-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Địt con mẹ mày.

英语

fuck you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Địt con mẹ mày !

英语

you fucking bastard!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Địt cụ mày, king!

英语

fuck you, king!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

địt cin cụ nhà mày

英语

fuck cin you

最后更新: 2023-01-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Địt cụ chúng mày!

英语

fuck you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

địt mẹ mày

英语

call the cunt

最后更新: 2023-11-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Địt mẹ mày.

英语

fuck you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Địt bà mày!

英语

fuck you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Địt cụ ông!

英语

- fuck you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Địt mày con san

英语

damn you, dog

最后更新: 2021-05-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Địt con mẹ nó!

英语

oh, fuck!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Địt cụ chúng mày, bọn phát xít!

英语

- fuck you, nazis! - yeah!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Địt mẹ con mồn lèo

英语

c

最后更新: 2021-08-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Địt con mẹ nhà mày. tao sẽ cắt nó!

英语

i'm gonna cut it off, you motherfuckers!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Địt cụ ông luôn đấy.

英语

- man, fuck you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Địt

英语

wishing you fun evening

最后更新: 2020-07-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Địt con mẹ cậu, okay?

英语

- fuck you, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái địt, là lũ trẻ con.

英语

fuck, it's a bunch of kids.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Địt chết cụ chúng nó đi.

英语

fuck every last one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,951,707 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認