来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đối tác của ông đâu?
where's your partner?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đối tác
partner(s)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
đối tác.
partners.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mình muốn đối tác của nó
who we want is whoever lucas is working for.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đối tác của turner đấy.
these are turner's partners.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đối tác của ông sao rồi?
how's your friend?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đối tác của các ông muốn gì?
what does your client want?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ em là đối tác của anh.
you're my partner now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
đối tác công tư
public private partnership
最后更新: 2013-10-25
使用频率: 1
质量:
参考:
có đối tác đến .
we've got company.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta sẽ là đối tác của nhau .
and merely to propose this is a dangerous thing. then i would say to you, this has been fun.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con mới lớn của mẹ.
my grownup son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
calhoun, đối tác kinhdoanh của người cha.
calhoun, the father's business partner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gỡ bỏ đồ tạo tác lớn
remove large artifact
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bóng ma lớn của caesar.
great caesar's ghost.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
404)}Đối tác nổi tiếng
famous partner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha mẹ lớn của bạn đã dùng gì để giữ liên lạc với nhau
what did your grand parents use to keep in touch with each other
最后更新: 2019-11-12
使用频率: 1
质量:
参考:
con trai lớn, của quý của ổng.
elder son, apple of his eye.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh là một phần lớn của đội bóng.
you've been a huge part of this team.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: