来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
đồ đáng ghét
bad guy
最后更新: 2021-02-23
使用频率: 1
质量:
参考:
Đồ đáng ghét!
you are so nasty!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đáng ghét
you're awful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đáng ghét!
bitch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đáng ghét.
- dick!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đáng ghét!
bad!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô là đồ đáng ghét.
you are a damn nuisance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh là đồ đáng ghét!
! you're a jerk!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Á, đáng ghét!
aah! oh, bugger!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhanh nào, đồ đáng ghét.
♪ ♪ come on, asshole. piss already.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đứng dậy, đồ con vật đáng ghét!
up, you cursed beast!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn thật đáng ghét.
he's so hateful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
..... thật là đáng ghét.
cocky assholes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trò đấy đáng ghét quá
that was a hate crime, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn ma vật đáng ghét.
bastard monsters
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chẳng đáng ghét sao?
isn't it hateful?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một cú rơi thật đáng ghét
a very unpleasant fall.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một gã đê tiện , đáng ghét
you're a terrible, shitty person.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phải, bọn bọ chét đáng ghét.
yeah, fleas are the worst.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bởi vì mày rất đáng ghét.
because, you are an abomination.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: