来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đồ uống đây.
there you go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đồ uống của tôi.
my beverage.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đồ uống tôi mời.
drinks are on me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đồ uống
beverage
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 3
质量:
tôi đây.
it's me. someone kidnapped laurel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đây?
yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mua đồ uống cho tôi.
- buy me a drink.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đi trả tiền đồ uống của tôi đây.
okay, i'm gonna go buy my drink now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gọi đồ uống cho tôi nhé.
order me a drink.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- em đi lấy đồ uống đây.
okay. i'm getting us drinks. okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- kiếm đồ uống.
- to have a drink.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô chọn đồ uống cho tôi à?
but you do have your virtues.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mang ta đồ uống
someone bring me a drink.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bao tôi đồ uống.
wanted to buy me drinks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gọi đồ uống nhé?
drinks?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- trả tiền đồ uống.
- pay for his drink.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hơn cả đồ uống?
- beyond the drink?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô cho cái gì vào đồ uống của tôi.
you put something in my drink.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: