来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
quận Đồi cọp
tiger hill district
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
có đồi núi.
hilly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lên đồi này!
man: up the hill!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hai ngọn đồi.
- the hills.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm anh trằn trọc...
i will miss them so...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chiếm đỉnh đồi!
take the hill
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thằng đồi truỵ.
-pervert! -suit yourself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thế thì là trọc phú
so you're a rich asshole.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh trọc nói chí phải.
you are right, cabeza de huevo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gọi điện để trêu trọc?
hello?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đồi gobbler's knob.
to gobbler's knob.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vâng, thao thức trằn trọc.
-off and on. yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có một đêm trằn trọc.
i had a rough night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh trọc đầu, chán thật đấy.
you are bald, and that is bad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- trên ngọn đồi, trên ngọn đồi
- on a hill, on a hill
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh hơi trằn trọc và mộng mị.
i kind of tossed and turned and dreamed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: