您搜索了: đồi trọc (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đồi trọc

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đồi

英语

hilly

最后更新: 2012-02-29
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đồi sọ

英语

calvary

最后更新: 2015-05-24
使用频率: 9
质量:

参考: Wikipedia

越南语

gã trọc.

英语

the bald guy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đồi khốn!

英语

you son of a bitch!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

quận Đồi cọp

英语

tiger hill district

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có đồi núi.

英语

hilly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lên đồi này!

英语

man: up the hill!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hai ngọn đồi.

英语

- the hills.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm anh trằn trọc...

英语

i will miss them so...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chiếm đỉnh đồi!

英语

take the hill

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thằng đồi truỵ.

英语

-pervert! -suit yourself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thế thì là trọc phú

英语

so you're a rich asshole.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh trọc nói chí phải.

英语

you are right, cabeza de huevo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gọi điện để trêu trọc?

英语

hello?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đồi gobbler's knob.

英语

to gobbler's knob.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vâng, thao thức trằn trọc.

英语

-off and on. yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có một đêm trằn trọc.

英语

i had a rough night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh trọc đầu, chán thật đấy.

英语

you are bald, and that is bad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- trên ngọn đồi, trên ngọn đồi

英语

- on a hill, on a hill

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh hơi trằn trọc và mộng mị.

英语

i kind of tossed and turned and dreamed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,976,290 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認