您搜索了: đồng bộ и thông suốt (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đồng bộ и thông suốt

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thông suốt chưa?

英语

is that understood?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thông suốt chưa, niki?

英语

you get your mind read yet, niki?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

đồng bộ

英语

ecological imbalance

最后更新: 2021-07-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

muội nghĩ thông suốt rồi.

英语

i've thought it through.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thông suốt chưa? - rồi.

英语

- you hear me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lp thông suốt cả toà nhà.

英语

ip routers throughout the building.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thúc vẫn chưa thông suốt à?

英语

is that not clear to you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hòa đồng bộ.

英语

synchronizing (syn)

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

ta đã suy nghĩ thông suốt rồi.

英语

- it was a love you couldn't return.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kurston, mọi việc đã thông suốt.

英语

kurston, it went well. give me a call back..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thông suốt tâm hồn, phải không?

英语

pretty mind blowing, isn't it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không thể suy nghĩ thông suốt.

英语

i can't think clearly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

& luôn luôn đồng bộ

英语

sync always

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh sẽ kể khi anh thông suốt được gì.

英语

- i'll tell you when i regain consciousness. - [motorcycle engine rewing]

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khó mà thông suốt được ngay đúng không?

英语

i know. it's a lot to take in, isn't it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rơ le hòa đồng bộ.

英语

synchronizising relay

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm thấy thông suốt để tâm hồn lang thang.

英语

feel free to let your mind wander.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

máy bù không đồng bộ

英语

asynchoronous compensator

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mất đồng bộ. mã đỏ.

英语

just let me control it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không thể nghĩ thông suốt khi tôi đang mệt được.

英语

i can't think straight when i'm tired.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,770,478,950 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認