尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
đồng hồ chẩm cầm
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
Đồng hồ
timepiece
最后更新: 2010-05-12 使用频率: 9 质量: 参考: Wikipedia
Đồng hồ.
your fucking watches.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- Đồng hồ.
- a clock.
bảng đồng hồ
dashboard
最后更新: 2015-01-27 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
chạy đồng hồ.
clockwork.
cái đồng hồ!
the clock!
- Đồng hồ cát?
- the sand glass?
Đồng hồ vẫn chạy
clock's running. clock's still running! clock's still running!
tên thợ đồng hồ.
the watchmaker.
anh xem đồng hồ?
sir, you like that watch?
- lấy đồng hồ đi.
- get the clock.
- Đồng hồ của anh?
- your watch has stopped?
Đồng hồ đổ chuông
"the clock struck one, the mouse ran down."
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
bốn tiếng đồng hồ,
four hours, tops.
Đồng hồ đúng không?
your clock right?
- có đồng hồ không?
- got a timepiece? - no, sir.
cái đồng hồ, cái đồng hồ
"hickory dickory dock.
cầm lấy đồng hồ của tôi đi.
i want you to take my watch.
lúc đó bác đang trong nhà tắm, tay cầm đồng hồ.
i was standing on my toilet hanging a clock.