来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
Đồng hồ nguyên tử
atomic clock
最后更新: 2010-08-18 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
nguyên tử
atom
最后更新: 2015-01-14 使用频率: 6 质量: 参考: Wikipedia
số nguyên tử
atomic number
最后更新: 2010-05-10 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
bom nguyên tử.
a nuclear bomb.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
bom nguyên tử?
the atomic bomb?
hạt nhân nguyên tử
atomic nucleus
最后更新: 2014-03-24 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
Đạn pháo nguyên tử.
afap artilleryfire atomic projectile
最后更新: 2015-01-28 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
Đồng hồ
clock
最后更新: 2014-10-02 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
Đồng hồ.
your fucking watches.
chuyển nguyên tử lên
atom up
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- Đồng hồ.
- a clock.
cộng đồng năng lượng nguyên tử châu Âu
eac european atomic energy community
số (thứ tự) nguyên tử
最后更新: 2015-01-23 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
chuyển nguyên tử qua phải
atom right
cái có nguyên tử tachyon.
one containing tachyonic particles.
mỹ, bom nguyên tử v.v...
america, the atom bomb, and so on and so forth.
trò chơi ghép nguyên tử (kde)
kde atomic entertainment game
-phải, hồ sơ mật. từ cơ quan năng lượng nguyên tử nga.
yes, classified, from the russian atomic energy department.