来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
đồng nghiệp
create learning opportunities
最后更新: 2021-10-20
使用频率: 1
质量:
参考:
Đồng nghiệp
peers
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
Đồng nghiệp.
colleague.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đồng nghiệp(?
a colleague?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đồng nghiệp.
- associates.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đồng nghiệp thôi
- a coworker.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chào đồng nghiệp.
partner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn đồng nghiệp
- it's a colleague from work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đồng nghiệp của tôi
my colleague.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đồng nghiệp thôi.
- just some work friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-Đồng nghiệp mới đấy.
- our new fella.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tình trạng đồng nghiệp
associate status
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn tôi là đồng nghiệp...
we work together, so...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn bè, đồng nghiệp, vợ
a friend, a colleague, a wife.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- với các đồng nghiệp cũ.
- from former associates.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nâng ly nào, đồng nghiệp.
drink up, partner. yeah!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sai từ rồi, "đồng nghiệp".
um, wrong word. "colleague."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
tôi tặng quà cho đồng nghiệp
very excited
最后更新: 2021-10-13
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy là một đồng nghiệp.
it's ok, let him in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu khoẻ không đồng nghiệp?
how you doin', partner?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: