来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Động
dynamic
最后更新: 2017-06-21
使用频率: 2
质量:
năng động
have a good sense of learning
最后更新: 2022-11-03
使用频率: 1
质量:
参考:
báo động.
warning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
bÁo ĐỘng!
red alert!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- xúc động.
- moving.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
+ lao động :
+ labor:
最后更新: 2019-07-10
使用频率: 1
质量:
参考:
"sôi động",
thrilling!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
khích động.
agitate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiếng động?
struggle?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
+ Động cơ :
+ engine type :
最后更新: 2019-03-13
使用频率: 2
质量:
参考:
báo động báo động
error.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
báo động, báo động.
warning, warning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: