您搜索了: đột phá giới hạn của bản thân (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đột phá giới hạn của bản thân

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

vượt qua giới hạn của bản thân

英语

exceed your limits

最后更新: 2021-05-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thử giới hạn bản thân.

英语

testing boundaries.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao lại giới hạn bản thân?

英语

or why limit yourself?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

để đưa họ tới những giới hạn của bản thân mình.

英语

to push the recruits to their limits.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giá trị của bản thân

英语

to train oneself

最后更新: 2024-03-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng tự đặt giới hạn cho bản thân, walt.

英语

don't set limits for yourself, walt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là giới hạn của crowley

英语

look, crowley's bound.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai cũng có giới hạn của mình.

英语

everyone has their limit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giới hạn của ham muốn là gì?

英语

what kind of sexual restrictions?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Để đạt được giới hạn của nó .

英语

- towards the ends to which it is used.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng cũng có giới hạn của nó.

英语

but there's a line.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy biết giới hạn của mình, cậu chủ.

英语

know your limits, master wayne.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi và john biết giới hạn của mình.

英语

- john and i know our limits.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ do giá trị của bản thân anh?

英语

perhaps you value your life?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chế biến đá-- Đó là giới hạn của ông.

英语

making the stuff, that's your end.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã đi quá xa giới hạn của mình rồi.

英语

you are very far out of your depth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giới hạn của tình yêu là yêu không giới hạn

英语

the measure of love is loving without measure

最后更新: 2016-09-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giới hạn của ta là 3 phút trở về quá khứ.

英语

i can only go back three minutes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh làm sao biết giới hạn của bọn chúng tới đâu.

英语

you don't want to know what their limits are.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

là để người phục tùng khám phá bản thân.giới hạn an toàn của cô ấy.

英语

is to allow the submissive to explore her sensuality, and her limits of safeness.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,985,205 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認