来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đứng.
don't.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đứng!
[ buzz ] drop!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đứng yên
stand down, officers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đứng dậy.
- oh, god.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đứng dậy!
- come on!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đứng yên!
- lee.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đứng dậy, tên khốn!
get up, you skell!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
đứng tên xuất nhập khẩu
export trust
最后更新: 2016-04-26
使用频率: 1
质量:
参考:
Đứng nguyên!
stand down!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giấy tờ ông đứng tên mà.
the deed is in your name.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đứng lên, tên chết tiệt này.
get the fuck up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
căn hộ cho thuê đứng tên giả.
his apartment's under an alias.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mày sẽ chết đứng, tên khắc đá.
you will die on your feet, stonecutter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không đứng tên, được chưa?
it's not in my name, all right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giúp tôi đứng tên các cổ phiếu.
who helps stock in his name from me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ, mẹ cho con đứng tên ngôi nhà.
mom, you put the house in my name.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin hỏi, ai đứng tên chiếc xe?
it's in my name.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đứng giữa họ là 1 tên lính đánh thuê.
between them stands a common sellsword.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu anh đứng tên người ta sẽ truy ra.
if it's registered to you, they're going to be looking for it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đại diện chủ hàng đứng tên trên tờ khai hải quan
government's rule
最后更新: 2019-12-05
使用频率: 1
质量:
参考: