您搜索了: đừng làm phiền tôi (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đừng làm phiền tôi!

英语

do not disturb!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng làm phiền tôi nữa

英语

do not disturb me anymore

最后更新: 2016-08-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng làm phiền tôi nữa.

英语

don't bother me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đừng làm phiền tôi nữa.

英语

- get off my back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng làm phiền tôi làm việc.

英语

look it up yourself, i'm working.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin đừng làm phiền.

英语

please go right in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-đừng làm phiền nữa

英语

- i'm sorry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì vậy đừng làm phiền tôi nữa.

英语

so stop bothering me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng có làm phiền tao.

英语

don't mess with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng làm phiền ông tùng!

英语

don't bother uncle tung!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đừng có làm phiền con.

英语

get off my back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì vật đừng làm phiền tôi thêm nữa!

英语

so don't bother me anymore!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-Đừng làm phiền khi tôi đang giải phẫu.

英语

- not while i'm operating, nurse.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng làm phiền chị ấy nữa.

英语

stop bothering her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đừng phiền hà.

英语

don't bother.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ bật "Đừng làm phiền" mà.

英语

they had a "do not disturb" on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nhưng đừng để em làm phiền.

英语

but don't let me stop you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đừng gây phiền phức cho tôi nhé.

英语

- so don't get me in trouble, okay? - okay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm ơn đừng làm phiền tôi bây giờ, tôi đang bận

英语

please don't bother me now, i'm very busy

最后更新: 2015-02-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn bạn đừng làm, xin cảm phiền

英语

i'd rather you didn't if you don't mind

最后更新: 2014-12-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,797,963 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認