您搜索了: đa chiều (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đa chiều

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bóng đa chiều

英语

hyperball

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

chiều

英语

dimension

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

chiều dài

英语

length

最后更新: 2019-03-20
使用频率: 12
质量:

越南语

buổi chiều.

英语

noon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bữa chiều?

英语

luncheon?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đổi chiều!

英语

- nay!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lập phương đa chiều

英语

hypercube

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

ngược chiều

英语

counter-clockwise

最后更新: 2017-03-13
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

ta đang đi qua màng đa chiều.

英语

we're passing through the bulk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

đa hình chiều dài các đoạn khuếch đại

英语

amplified fragment length polymorphism

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

một chiều, một chiều!

英语

one way, one way!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

(hiên tượng) đa hình chiều dài đoạn giới hạn

英语

restriction fragment length polymorphism

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

bởi vì thực thể bí ẩn đang đóng khối đa chiều này lại.

英语

because the bulk beings are closing the tesseract.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Đa mùi hương cho anh đa chiều cảm xúc, đúng không nào?

英语

different aromas make you feel differently, don't they?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Đối với một người có được sự quan sát rằng vũ trụ của chúng ta có thể là bề mặt của một chất lỏng siêu lạnh đa chiều,

英语

for a man whose last observation was our universe may be the surface of a multidimensional supercooled liquid,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

có nghĩa là một hình cầu siêu lỏng đa chiều cho thấy cùng một mật độ năng lượng tiêu cực như không-thời gian.

英语

which means a spherical multidimensional superfluid shows the same negative-energy density as space-time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Áp dụng cách tiếp cận đa chiều và phát triển con người trong các cấu phần giảm nghèo của các kế hoạch phát triển kinh tế- xã hội ở cấp trung ương và địa phương nhằm giải quyết hiệu quả tình trạng nghèo cùng cực và những hình thức nghèo mới nổi lên.

英语

by 2016, the main central agencies will develop and supervise socio-economic development, people-centred, green development policies to ensure the quality of growth of a middle-income country.

最后更新: 2022-02-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bóng đa chiều so với chương trình lập phương đa chiều giống như khối thập nhị diện so với khối lập phương: chương trình này hiển thị hình chiếu 2 chiều của các vật thể 3 chiều vốn là hình chiếu của các hình 4 chiều tương tự như khối thập nhị diện. viết bởi joe keane.

英语

hyperball is to hypercube as dodecahedron is to cube: this displays a 2d projection of the sequence of 3d objects which are the projections of the 4d analog to the dodecahedron. technically, it is a "120 cell polytope". see also "polytopes" for a more general version of this using opengl. http: / /en. wikipedia. org/ wiki/ hypercube http: / /en. wikipedia. org/ wiki/ regular_polytope written by joe keane; 2000.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,765,615,492 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認