您搜索了: đang ở nhà bà con (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đang ở nhà bà con

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- con đang ở nhà.

英语

i'll be right there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con đang ở nhà barry.

英语

out here at barry's.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vâng, con đang ở nhà bạn.

英语

no, i'm at my friend's house.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con đang ở đây.

英语

i'm here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con đang ở đâu?

英语

- where are you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

- con đang ở đâu?

英语

- just stay where you are.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con vợ đang ở đây.

英语

the wife is here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

! con đang ở đâu? )

英语

bella, where are you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bạn con đang ở đây.

英语

- your friends are here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- con ông đang ở đâu?

英语

where is she now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con bé đang đứng ở dưới...

英语

she was standing...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con gái cô đang ở đâu?

英语

where is your child?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

deva, con đang ở đâu thế?

英语

deva, where are you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con biết người đang ở đây.

英语

i know you're here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- claire, con đang ở đâu?

英语

- claire, where are you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cisco, con bé đang ở đâu?

英语

cisco, where is she?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- con tôi đang ở trong trường.

英语

- my boy's in the schoolhouse.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

laurel, con yêu, con đang ở đâu?

英语

- hello?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bella, bella? ! con đang ở đâu?

英语

bella, where are you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con l¡nh không?

英语

aren't you cold? you're ok?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,288,484 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認