您搜索了: đang giảm béo (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đang giảm béo

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đang giảm béo mà.

英语

i'm on a diet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang giảm cân

英语

i losing weight

最后更新: 2022-01-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn đang giảm dần.

英语

still descending.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đệ có thể giảm béo

英语

i can take that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

huyết áp đang giảm.

英语

bp's dropping. - heart rate, 47.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

5... 40 và đang giảm.

英语

105, 104 and decreasing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tiểu cầu đang giảm.

英语

but the platelets are dropping.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn đang giảm dần, thưa ông!

英语

still descending, sir!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh cần phải giảm béo đi đấy.

英语

so slow. neck: you need to skinny up, motherfucker.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đang giảm rất nhanh. 9...

英语

it's going down fast. it's going down fast. nine...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin chào? Đang giảm giá đấy cưng.

英语

hello?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ là mức ô-xy đang giảm.

英语

i think the oxygen just went out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ mặt trăng đang giảm mức sáng.

英语

now the moon is on the wane.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ số iq của tôi đang giảm từng giây!

英语

my iq's dropping by the second!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hoàn toàn đồng ý nhưng giá đang giảm.

英语

i totally agree but the price is falling.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta đang giảm áp. bật đèn đỏ lên.

英语

we're de-pressurising now red light on

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đang giảm giá 15% cho cà vạt.

英语

oh, well, we're having a 15% sale on the ties.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhịp tim thai là 60... 58... 57... và đang giảm.

英语

fetal heart rate's at 60, 58, 57 and free falling.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và chuyện tập thể thao để giảm béo, nói dối đấy.

英语

and spot reduction, total lie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giảm béo rồi cũng không thể thành người mẫu được.

英语

losing weight doesn't mean that he'll have the qualities of a model.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,765,487,542 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認