来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
đau bụng
fish stress
最后更新: 2013-09-13
使用频率: 1
质量:
参考:
Đau bụng.
it's the first symptom on the board.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cơn đau bụng
colic
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
bị đau bụng.
stomachache.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đau bụng hả?
you suck your thumb?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bị đau bụng
i'm studying
最后更新: 2021-04-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bị đau bụng.
i had a stomachache.
最后更新: 2015-08-04
使用频率: 1
质量:
参考:
bỊ đau bụng kinh nguyệt ấy mà
have menstrual cramps
最后更新: 2020-04-04
使用频率: 1
质量:
参考:
- cho bệnh đau bụng.
- for a stomachache.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu nó bị đau bụng.
indigestion. too much candy, no doubt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đau bụng lúc sinh em bé
anvil abdominal
最后更新: 2023-08-03
使用频率: 1
质量:
参考:
anh chỉ hơi đau bụng thôi.
yeah, i'm just fighting off a stomach bug.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn bị... hắn bị đau bụng.
he got it - he got it in the belly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mày đau bụng hay sợ ma vậy?
you're afraid of a ghost or abdominal pain?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ăn xong kiểu gì cũng đau bụng.
you might kill yourself eating that pesticide.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- giống như đau bụng vậy hả?
- like an ache in the stomach?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hy vọng không bị đau bụng nhé.
i hope it gives you a bellyache.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- 'nhưng em thấy đau đầu lắm' - 'Đau bụng kinh'
- but i have a headache. - cramps.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hy vọng nó không làm bà đau bụng.
i hope it didn't give you a bellyache.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tao đau bụng, không chịu nổii nữa rồi.
tao abdominal pain, refused to wait anymore.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: